Có 2 kết quả:
功能模块 gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ • 功能模塊 gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
functional module
Bình luận 0
gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
functional module
Bình luận 0