Có 2 kết quả:

功能模块 gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ功能模塊 gōng néng mó kuài ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

functional module

Từ điển Trung-Anh

functional module